Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调朱弄粉

Pinyin: tiáo zhū nòng fěn

Meanings: Pha trộn son phấn (ám chỉ việc trau chuốt vẻ bề ngoài), To mix rouge and powder (referring to fussing over one's appearance), 调弄脂粉,打扮妆饰。[出处]宋·朱淑真《恨别》诗“调朱弄粉总无心,瘦觉宽馀缠臂金。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 周, 讠, 朱, 廾, 王, 分, 米

Chinese meaning: 调弄脂粉,打扮妆饰。[出处]宋·朱淑真《恨别》诗“调朱弄粉总无心,瘦觉宽馀缠臂金。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có sắc thái phê phán nhẹ hành động quá chú trọng ngoại hình.

Example: 她每天花很多时间调朱弄粉。

Example pinyin: tā měi tiān huā hěn duō shí jiān tiáo zhū nòng fěn 。

Tiếng Việt: Cô ấy dành rất nhiều thời gian mỗi ngày để trang điểm.

调朱弄粉
tiáo zhū nòng fěn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pha trộn son phấn (ám chỉ việc trau chuốt vẻ bề ngoài)

To mix rouge and powder (referring to fussing over one's appearance)

调弄脂粉,打扮妆饰。[出处]宋·朱淑真《恨别》诗“调朱弄粉总无心,瘦觉宽馀缠臂金。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...