Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调戏

Pinyin: tiáo xì

Meanings: Trêu ghẹo, sàm sỡ, To tease, to molest, ①原指戏弄、嘲谑。后多指戏侮妇女。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 周, 讠, 又, 戈

Chinese meaning: ①原指戏弄、嘲谑。后多指戏侮妇女。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính tiêu cực, thường dùng để chỉ hành vi không đứng đắn.

Example: 有人在公交车上调戏女乘客。

Example pinyin: yǒu rén zài gōng jiāo chē shàng tiáo xì nǚ chéng kè 。

Tiếng Việt: Có người đã sàm sỡ hành khách nữ trên xe buýt.

调戏
tiáo xì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trêu ghẹo, sàm sỡ

To tease, to molest

原指戏弄、嘲谑。后多指戏侮妇女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...