Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 课题
Pinyin: kè tí
Meanings: Chủ đề nghiên cứu, đề tài, Research topic, subject, ①学校两节课之间间歇的时间。[例]课间休息。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 果, 讠, 是, 页
Chinese meaning: ①学校两节课之间间歇的时间。[例]课间休息。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu chuyên sâu, thường đi kèm với các động từ như 研究 (nghiên cứu) hay 探讨 (thảo luận).
Example: 这个课题很有挑战性。
Example pinyin: zhè ge kè tí hěn yǒu tiǎo zhàn xìng 。
Tiếng Việt: Đề tài này rất thử thách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ đề nghiên cứu, đề tài
Nghĩa phụ
English
Research topic, subject
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学校两节课之间间歇的时间。课间休息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!