Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反骄破满
Pinyin: fǎn jiāo pò mǎn
Meanings: Chống lại sự kiêu ngạo và tự mãn, khuyến khích tinh thần khiêm tốn, To fight against arrogance and complacency, encourage humility., 反对骄傲,破除自满。[出处]《人民日报》1983.11.15“市有关领导要求各企业反骄破满,把主要精力从增加产品数量转移到主要抓提高产品质量、搞好产品更新换代和新产品开发上来,增产国内外市场畅销产品。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 又, 𠂆, 乔, 马, 皮, 石, 氵, 𬜯
Chinese meaning: 反对骄傲,破除自满。[出处]《人民日报》1983.11.15“市有关领导要求各企业反骄破满,把主要精力从增加产品数量转移到主要抓提高产品质量、搞好产品更新换代和新产品开发上来,增产国内外市场畅销产品。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong giáo dục đạo đức và tư tưởng.
Example: 我们需要反骄破满,保持谦虚。
Example pinyin: wǒ men xū yào fǎn jiāo pò mǎn , bǎo chí qiān xū 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần chống lại sự kiêu ngạo và tự mãn, giữ vững sự khiêm tốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống lại sự kiêu ngạo và tự mãn, khuyến khích tinh thần khiêm tốn
Nghĩa phụ
English
To fight against arrogance and complacency, encourage humility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
反对骄傲,破除自满。[出处]《人民日报》1983.11.15“市有关领导要求各企业反骄破满,把主要精力从增加产品数量转移到主要抓提高产品质量、搞好产品更新换代和新产品开发上来,增产国内外市场畅销产品。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế