Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发科打诨

Pinyin: fā kē dǎ hùn

Meanings: Nói đùa, gây cười trong các vở kịch hoặc cuộc trò chuyện, To crack jokes, to clown around in plays or conversations, 以滑稽的动作和语言引人发笑。[出处]明·陶宗仪《南村辍耕录·连枝秀》“锦心绣腹,宣扬《老子》经文,发科打诨,不离机锋;课嘴撩牙,长存道眼。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 发, 斗, 禾, 丁, 扌, 军, 讠

Chinese meaning: 以滑稽的动作和语言引人发笑。[出处]明·陶宗仪《南村辍耕录·连枝秀》“锦心绣腹,宣扬《老子》经文,发科打诨,不离机锋;课嘴撩牙,长存道眼。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường xuất hiện trong các tình huống hài hước hoặc sân khấu giải trí.

Example: 他在舞台上总是喜欢发科打诨,逗观众开心。

Example pinyin: tā zài wǔ tái shàng zǒng shì xǐ huan fā kē dǎ hùn , dòu guān zhòng kāi xīn 。

Tiếng Việt: Trên sân khấu, anh ấy luôn thích nói đùa, làm khán giả vui vẻ.

发科打诨
fā kē dǎ hùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói đùa, gây cười trong các vở kịch hoặc cuộc trò chuyện

To crack jokes, to clown around in plays or conversations

以滑稽的动作和语言引人发笑。[出处]明·陶宗仪《南村辍耕录·连枝秀》“锦心绣腹,宣扬《老子》经文,发科打诨,不离机锋;课嘴撩牙,长存道眼。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发科打诨 (fā kē dǎ hùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung