Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发言人
Pinyin: fā yán rén
Meanings: Người phát ngôn, đại diện phát biểu., Spokesperson or representative speaker.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 发, 言, 人
Grammar: Danh từ ghép ba âm tiết, chỉ người đại diện phát biểu ý kiến.
Example: 公司发言人回答了记者的问题。
Example pinyin: gōng sī fā yán rén huí dá le jì zhě de wèn tí 。
Tiếng Việt: Người phát ngôn của công ty đã trả lời câu hỏi của phóng viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phát ngôn, đại diện phát biểu.
Nghĩa phụ
English
Spokesperson or representative speaker.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế