Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发上冲冠
Pinyin: fà shàng chōng guān
Meanings: Tức giận đến mức tóc dựng đứng lên, chạm cả mũ (mô tả cơn thịnh nộ dữ dội), So angry that one's hair stands up and hits the hat (describing extreme rage)., 犹言发上指冠。形容极度愤怒。[出处]语出《史记·廉颇蔺相如列传》“王授璧,相如因持璧却立,倚柱,怒发上冲冠。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 发, ⺊, 一, 中, 冫, 㝴, 冖
Chinese meaning: 犹言发上指冠。形容极度愤怒。[出处]语出《史记·廉颇蔺相如列传》“王授璧,相如因持璧却立,倚柱,怒发上冲冠。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu mô tả trạng thái tâm lý đặc biệt.
Example: 听到这个消息,他气得发上冲冠。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā qì dé fā shàng chōng guān 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy tức giận đến mức tóc dựng đứng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tức giận đến mức tóc dựng đứng lên, chạm cả mũ (mô tả cơn thịnh nộ dữ dội)
Nghĩa phụ
English
So angry that one's hair stands up and hits the hat (describing extreme rage).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言发上指冠。形容极度愤怒。[出处]语出《史记·廉颇蔺相如列传》“王授璧,相如因持璧却立,倚柱,怒发上冲冠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế