Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发屋求狸
Pinyin: fā wū qiú lí
Meanings: Lấy thịt đè người - Dùng thế lực mạnh để áp đảo người khác., To use one's power to overpower others., 拆除房屋以求捕得狸猫。比喻因小失大。[出处]《淮南子·说山训》“坏塘以取龟,发屋而求狸,掘室而求鼠,割唇而治龋,桀跖之徒,君子不与。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 发, 尸, 至, 一, 丶, 氺, 犭, 里
Chinese meaning: 拆除房屋以求捕得狸猫。比喻因小失大。[出处]《淮南子·说山训》“坏塘以取龟,发屋而求狸,掘室而求鼠,割唇而治龋,桀跖之徒,君子不与。”
Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến, mang nghĩa bóng.
Example: 他总是发屋求狸,让人不舒服。
Example pinyin: tā zǒng shì fā wū qiú lí , ràng rén bù shū fú 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn lấy mạnh hiếp yếu, khiến người khác khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy thịt đè người - Dùng thế lực mạnh để áp đảo người khác.
Nghĩa phụ
English
To use one's power to overpower others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拆除房屋以求捕得狸猫。比喻因小失大。[出处]《淮南子·说山训》“坏塘以取龟,发屋而求狸,掘室而求鼠,割唇而治龋,桀跖之徒,君子不与。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế