Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发祥
Pinyin: fā xiáng
Meanings: Phát sinh, bắt nguồn từ (thường nói về nơi chốn hoặc truyền thống), To originate from, to trace back to (often referring to places or traditions), ①兴起;发生。[例]发祥流庆,对越天地者,舄奕乎千载。——《后汉书·班固传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 发, 礻, 羊
Chinese meaning: ①兴起;发生。[例]发祥流庆,对越天地者,舄奕乎千载。——《后汉书·班固传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về nguồn gốc lịch sử hoặc địa lý.
Example: 这个地方被认为是中华文明的发祥地。
Example pinyin: zhè ge dì fāng bèi rèn wéi shì zhōng huá wén míng de fā xiáng dì 。
Tiếng Việt: Nơi này được coi là nơi phát sinh của nền văn minh Trung Hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát sinh, bắt nguồn từ (thường nói về nơi chốn hoặc truyền thống)
Nghĩa phụ
English
To originate from, to trace back to (often referring to places or traditions)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兴起;发生。发祥流庆,对越天地者,舄奕乎千载。——《后汉书·班固传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!