Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发际

Pinyin: fà jì

Meanings: Đường chân tóc, nơi tóc bắt đầu mọc trên trán., Hairline, the area where hair starts to grow on the forehead., ①接近头发边缘的部位。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 发, 示, 阝

Chinese meaning: ①接近头发边缘的部位。

Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận cơ thể. Thường được dùng trong các câu liên quan đến ngoại hình hoặc sức khỏe.

Example: 他的发际线很高。

Example pinyin: tā de fà jì xiàn hěn gāo 。

Tiếng Việt: Đường chân tóc của anh ấy rất cao.

发际
fà jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường chân tóc, nơi tóc bắt đầu mọc trên trán.

Hairline, the area where hair starts to grow on the forehead.

接近头发边缘的部位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发际 (fà jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung