Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发硎新试
Pinyin: fā xíng xīn shì
Meanings: Mới thử lần đầu tiên nhưng đã thể hiện tốt, First attempt but already showing good results, 硎磨刀石。象新磨的刀那样锋利。比喻刚参加工作就显露出出色的才干。[出处]《庄子·养生主》“是以十九年而刀刃若新发于硎。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 发, 刑, 石, 亲, 斤, 式, 讠
Chinese meaning: 硎磨刀石。象新磨的刀那样锋利。比喻刚参加工作就显露出出色的才干。[出处]《庄子·养生主》“是以十九年而刀刃若新发于硎。”
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để khen ngợi những nỗ lực ban đầu đạt kết quả tốt.
Example: 这虽然是他第一次登台表演,但确实是发硎新试,效果非常好。
Example pinyin: zhè suī rán shì tā dì yī cì dēng tái biǎo yǎn , dàn què shí shì fā xíng xīn shì , xiào guǒ fēi cháng hǎo 。
Tiếng Việt: Đây tuy là lần đầu tiên anh ấy trình diễn trên sân khấu, nhưng thật sự là lần thử đầu tiên đã đạt kết quả tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mới thử lần đầu tiên nhưng đã thể hiện tốt
Nghĩa phụ
English
First attempt but already showing good results
Nghĩa tiếng trung
中文释义
硎磨刀石。象新磨的刀那样锋利。比喻刚参加工作就显露出出色的才干。[出处]《庄子·养生主》“是以十九年而刀刃若新发于硎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế