Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发难
Pinyin: fā nàn
Meanings: Bắt đầu một cuộc nổi dậy hoặc phản đối; gây khó dễ., To initiate a rebellion or protest; to create difficulties., ①发动反抗或叛乱;起义;起事。[例]天下初发难,假立诸侯后以伐秦。——《汉书·项籍传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 发, 又, 隹
Chinese meaning: ①发动反抗或叛乱;起义;起事。[例]天下初发难,假立诸侯后以伐秦。——《汉书·项籍传》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục tiêu phía sau (phụ thuộc vào ngữ cảnh).
Example: 他们决定在会议上发难。
Example pinyin: tā men jué dìng zài huì yì shàng fā nàn 。
Tiếng Việt: Họ quyết định gây khó dễ trong cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu một cuộc nổi dậy hoặc phản đối; gây khó dễ.
Nghĩa phụ
English
To initiate a rebellion or protest; to create difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发动反抗或叛乱;起义;起事。天下初发难,假立诸侯后以伐秦。——《汉书·项籍传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!