Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发秃齿豁
Pinyin: fà tū chǐ huò
Meanings: Tóc rụng răng long, chỉ sự già nua, suy yếu, Hair falling out and teeth becoming loose, indicating aging and frailty, 关发脱光,牙齿豁落。形容人已衰老。[出处]唐·韩愈《上兵部李侍郎书》“私自怜悼,悔其初心,发秃齿豁,不见知己。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 发, 几, 禾, 齿, 害, 谷
Chinese meaning: 关发脱光,牙齿豁落。形容人已衰老。[出处]唐·韩愈《上兵部李侍郎书》“私自怜悼,悔其初心,发秃齿豁,不见知己。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để diễn tả quá trình lão hóa tự nhiên của con người.
Example: 岁月不饶人,他已经到了发秃齿豁的年纪。
Example pinyin: suì yuè bù ráo rén , tā yǐ jīng dào le fā tū chǐ huō de nián jì 。
Tiếng Việt: Thời gian không tha ai, ông ấy đã đến tuổi tóc rụng răng long.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc rụng răng long, chỉ sự già nua, suy yếu
Nghĩa phụ
English
Hair falling out and teeth becoming loose, indicating aging and frailty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关发脱光,牙齿豁落。形容人已衰老。[出处]唐·韩愈《上兵部李侍郎书》“私自怜悼,悔其初心,发秃齿豁,不见知己。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế