Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发上指冠

Pinyin: fà shàng zhǐ guān

Meanings: Tóc dựng ngược lên trên, chạm vào mũ (miêu tả sự phẫn nộ cực độ), Hair standing upright, touching the hat (depicting extreme anger)., 毛发竖起貌。形容极度愤怒。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 发, ⺊, 一, 扌, 旨, 㝴, 冖

Chinese meaning: 毛发竖起貌。形容极度愤怒。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái tâm lý cực kỳ căng thẳng hoặc phẫn nộ.

Example: 他的愤怒到了发上指冠的地步。

Example pinyin: tā de fèn nù dào le fā shàng zhǐ guān de dì bù 。

Tiếng Việt: Sự tức giận của ông ấy đạt đến mức tóc dựng ngược chạm mũ.

发上指冠
fà shàng zhǐ guān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóc dựng ngược lên trên, chạm vào mũ (miêu tả sự phẫn nộ cực độ)

Hair standing upright, touching the hat (depicting extreme anger).

毛发竖起貌。形容极度愤怒。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发上指冠 (fà shàng zhǐ guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung