Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发策决科
Pinyin: fā cè jué kē
Meanings: Ra sách lược và quyết định khoa cử, chỉ việc đưa ra kế hoạch và quyết định chính xác, To devise strategies and make accurate decisions regarding examinations, 策策问;科等第。拆阅策问题目,以决定录取。旧指应试取中。[出处]汉·扬雄《法言·学行》“或曰‘书与经同,而世不尚,治之可乎?’曰‘可。’或人哑尔笑曰‘须以发策决科’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 发, 朿, 竹, 冫, 夬, 斗, 禾
Chinese meaning: 策策问;科等第。拆阅策问题目,以决定录取。旧指应试取中。[出处]汉·扬雄《法言·学行》“或曰‘书与经同,而世不尚,治之可乎?’曰‘可。’或人哑尔笑曰‘须以发策决科’”。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc học thuật.
Example: 在古代,官员们需要通过发策决科来选拔人才。
Example pinyin: zài gǔ dài , guān yuán men xū yào tōng guò fā cè jué kē lái xuǎn bá rén cái 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, các quan lại cần thông qua việc đưa ra sách lược và quyết định để chọn lọc nhân tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra sách lược và quyết định khoa cử, chỉ việc đưa ra kế hoạch và quyết định chính xác
Nghĩa phụ
English
To devise strategies and make accurate decisions regarding examinations
Nghĩa tiếng trung
中文释义
策策问;科等第。拆阅策问题目,以决定录取。旧指应试取中。[出处]汉·扬雄《法言·学行》“或曰‘书与经同,而世不尚,治之可乎?’曰‘可。’或人哑尔笑曰‘须以发策决科’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế