Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马鞍
Pinyin: mǎ ān
Meanings: Yên ngựa, đồ vật đặt trên lưng ngựa để cưỡi dễ dàng hơn., Saddle, an object placed on a horse's back to make riding easier., ①一种用包着皮革的木框做成的座位,内塞软物,形状做成适合骑者臀部,前后均凸起。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 安, 革
Chinese meaning: ①一种用包着皮革的木框做成的座位,内塞软物,形状做成适合骑者臀部,前后均凸起。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这匹马的马鞍很漂亮。
Example pinyin: zhè pǐ mǎ de mǎ ān hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Chiếc yên ngựa của con ngựa này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên ngựa, đồ vật đặt trên lưng ngựa để cưỡi dễ dàng hơn.
Nghĩa phụ
English
Saddle, an object placed on a horse's back to make riding easier.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种用包着皮革的木框做成的座位,内塞软物,形状做成适合骑者臀部,前后均凸起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!