Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马如游龙
Pinyin: mǎ rú yóu lóng
Meanings: Ngựa di chuyển oai phong giống như rồng bay, biểu thị sự uy nghiêm và mạnh mẽ., Horses move majestically like flying dragons, indicating power and grandeur., 形容人马熙熙攘攘的景象。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·皇后纪上·明德马皇后》“见外家问起居者,车如流水,马如游龙。”[例]萧洒词人,往来游戏,~,车相接也。——清·余怀《板桥杂记·轶事》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 口, 女, 斿, 氵, 丿, 尤
Chinese meaning: 形容人马熙熙攘攘的景象。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·皇后纪上·明德马皇后》“见外家问起居者,车如流水,马如游龙。”[例]萧洒词人,往来游戏,~,车相接也。——清·余怀《板桥杂记·轶事》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả vẻ đẹp và sức mạnh của ngựa.
Example: 将军骑着一匹马如游龙的骏马。
Example pinyin: jiāng jūn qí zhe yì pǐ mǎ rú yóu lóng de jùn mǎ 。
Tiếng Việt: Vị tướng cưỡi trên lưng một con ngựa mạnh mẽ tựa như rồng bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa di chuyển oai phong giống như rồng bay, biểu thị sự uy nghiêm và mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Horses move majestically like flying dragons, indicating power and grandeur.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人马熙熙攘攘的景象。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·皇后纪上·明德马皇后》“见外家问起居者,车如流水,马如游龙。”[例]萧洒词人,往来游戏,~,车相接也。——清·余怀《板桥杂记·轶事》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế