Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马壮人强

Pinyin: mǎ zhuàng rén qiáng

Meanings: Ngựa khỏe người mạnh, ý chỉ đội quân hay lực lượng rất mạnh mẽ và đầy sức sống., Strong horses and strong men; refers to a powerful and vigorous army or force., 犹言人强马壮。形容军队的战斗力很强或军容很盛。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 丬, 士, 人, 弓, 虽

Chinese meaning: 犹言人强马壮。形容军队的战斗力很强或军容很盛。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả sức mạnh tổng thể của một tập thể.

Example: 他们的军队真是马壮人强。

Example pinyin: tā men de jūn duì zhēn shì mǎ zhuàng rén qiáng 。

Tiếng Việt: Quân đội của họ thực sự mạnh mẽ và tràn đầy sinh lực.

马壮人强
mǎ zhuàng rén qiáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa khỏe người mạnh, ý chỉ đội quân hay lực lượng rất mạnh mẽ và đầy sức sống.

Strong horses and strong men; refers to a powerful and vigorous army or force.

犹言人强马壮。形容军队的战斗力很强或军容很盛。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马壮人强 (mǎ zhuàng rén qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung