Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马翻人仰

Pinyin: mǎ fān rén yǎng

Meanings: Mô tả tình huống hỗn loạn, mất trật tự khi cả người và ngựa đều ngã xuống., Describes a chaotic situation where both people and horses fall down, losing order., 人马被打得仰翻在地。形容被打得惨败。也比喻乱得一塌糊涂,不可收拾。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十五回“贾琏家下无人,请了王仁来在外帮着料理。那巧姐儿是日夜哭母,也是病了。所以荣府中又闹得马仰人翻。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 番, 羽, 人, 亻, 卬

Chinese meaning: 人马被打得仰翻在地。形容被打得惨败。也比喻乱得一塌糊涂,不可收拾。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十五回“贾琏家下无人,请了王仁来在外帮着料理。那巧姐儿是日夜哭母,也是病了。所以荣府中又闹得马仰人翻。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh chiến tranh hoặc biểu thị sự hỗn loạn.

Example: 战场上一片马翻人仰的景象。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng yí piàn mǎ fān rén yǎng de jǐng xiàng 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường là khung cảnh hỗn loạn, người ngựa ngã nhào.

马翻人仰
mǎ fān rén yǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả tình huống hỗn loạn, mất trật tự khi cả người và ngựa đều ngã xuống.

Describes a chaotic situation where both people and horses fall down, losing order.

人马被打得仰翻在地。形容被打得惨败。也比喻乱得一塌糊涂,不可收拾。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百十五回“贾琏家下无人,请了王仁来在外帮着料理。那巧姐儿是日夜哭母,也是病了。所以荣府中又闹得马仰人翻。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马翻人仰 (mǎ fān rén yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung