Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马首是瞻

Pinyin: mǎ shǒu shì zhān

Meanings: Nhìn vào đầu ngựa để dẫn dắt, ý nói làm theo hướng dẫn hoặc lãnh đạo nào đó., Follow the lead or guidance of someone, literally 'look to the horse’s head'., ①机械动力源,如汽油发动机、电动机。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 一, 䒑, 自, 日, 𤴓, 目, 詹

Chinese meaning: ①机械动力源,如汽油发动机、电动机。

Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng.

Example: 他总是马首是瞻,从不自己做决定。

Example pinyin: tā zǒng shì mǎ shǒu shì zhān , cóng bú zì jǐ zuò jué dìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm theo sự dẫn dắt, không bao giờ tự quyết định.

马首是瞻
mǎ shǒu shì zhān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn vào đầu ngựa để dẫn dắt, ý nói làm theo hướng dẫn hoặc lãnh đạo nào đó.

Follow the lead or guidance of someone, literally 'look to the horse’s head'.

机械动力源,如汽油发动机、电动机

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...