Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火纸
Pinyin: huǒ zhǐ
Meanings: Giấy dùng để đốt trong nghi lễ thờ cúng., Paper used for burning in worship rituals., ①作火煤之用的涂硝易燃纸。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 八, 氏, 纟
Chinese meaning: ①作火煤之用的涂硝易燃纸。
Grammar: Là danh từ thường kết hợp với các từ liên quan đến nghi lễ tôn giáo.
Example: 清明节时,人们烧火纸来祭奠祖先。
Example pinyin: qīng míng jié shí , rén men shāo huǒ zhǐ lái jì diàn zǔ xiān 。
Tiếng Việt: Vào Tết Thanh Minh, người ta đốt giấy để cúng tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy dùng để đốt trong nghi lễ thờ cúng.
Nghĩa phụ
English
Paper used for burning in worship rituals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作火煤之用的涂硝易燃纸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!