Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火经
Pinyin: huǒ jīng
Meanings: Kinh nghiệm hoặc tài liệu liên quan đến lửa (ít phổ biến)., Experience or documents related to fire (rarely used)., ①书名。道家讲用火炼丹的书。无传。[例]与太阳道士讲《火经》。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]何谓《火经》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 八, 纟
Chinese meaning: ①书名。道家讲用火炼丹的书。无传。[例]与太阳道士讲《火经》。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]何谓《火经》。
Grammar: Là danh từ hiếm gặp, thường mang tính lịch sử hoặc chuyên ngành.
Example: 这本火经详细记录了古代用火的方法。
Example pinyin: zhè běn huǒ jīng xiáng xì jì lù le gǔ dài yòng huǒ de fāng fǎ 。
Tiếng Việt: Cuốn kinh nghiệm này ghi chép chi tiết về cách dùng lửa thời xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh nghiệm hoặc tài liệu liên quan đến lửa (ít phổ biến).
Nghĩa phụ
English
Experience or documents related to fire (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书名。道家讲用火炼丹的书。无传。与太阳道士讲《火经》。——唐·李朝威《柳毅传》。何谓《火经》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!