Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火票
Pinyin: huǒ piào
Meanings: Giấy thông hành (trong các thời kỳ chiến tranh hoặc khẩn cấp)., Pass (used in times of war or emergency)., ①清代传递紧急文书的凭证。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 八, 示, 覀
Chinese meaning: ①清代传递紧急文书的凭证。
Grammar: Là danh từ ít phổ biến, chủ yếu mang ý nghĩa lịch sử.
Example: 士兵出示了他的火票以证明身份。
Example pinyin: shì bīng chū shì le tā de huǒ piào yǐ zhèng míng shēn fèn 。
Tiếng Việt: Người lính đã đưa giấy thông hành của mình để chứng minh danh tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy thông hành (trong các thời kỳ chiến tranh hoặc khẩn cấp).
Nghĩa phụ
English
Pass (used in times of war or emergency).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清代传递紧急文书的凭证
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!