Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火塘
Pinyin: huǒ táng
Meanings: Lò sưởi truyền thống ở vùng nông thôn Trung Quốc, nơi nhóm lửa để nấu ăn hoặc sưởi ấm., Traditional hearth in rural China, where fire is lit for cooking or heating., ①[方言]一种生火取暖用的地坑,在地上挖小坑、四周垒砖石做成。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 人, 八, 唐, 土
Chinese meaning: ①[方言]一种生火取暖用的地坑,在地上挖小坑、四周垒砖石做成。
Grammar: Danh từ mang tính văn hóa đặc trưng, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nông thôn hoặc truyền thống.
Example: 冬天的时候,火塘是家里最暖和的地方。
Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , huǒ táng shì jiā lǐ zuì nuǎn huo de dì fāng 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, lò sưởi là nơi ấm áp nhất trong nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lò sưởi truyền thống ở vùng nông thôn Trung Quốc, nơi nhóm lửa để nấu ăn hoặc sưởi ấm.
Nghĩa phụ
English
Traditional hearth in rural China, where fire is lit for cooking or heating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]一种生火取暖用的地坑,在地上挖小坑、四周垒砖石做成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!