Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火炮

Pinyin: huǒ pào

Meanings: Pháo hoa hoặc đại bác, Fireworks or cannon, ①口径在20毫米以上,利用火药气体压力发射的重火器。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 人, 八, 包, 火

Chinese meaning: ①口径在20毫米以上,利用火药气体压力发射的重火器。

Grammar: Danh từ chỉ loại vũ khí hoặc công cụ tạo ra ánh sáng và âm thanh.

Example: 节日时人们喜欢放火炮庆祝。

Example pinyin: jié rì shí rén men xǐ huan fàng huǒ pào qìng zhù 。

Tiếng Việt: Vào dịp lễ, người ta thích bắn pháo hoa để ăn mừng.

火炮
huǒ pào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháo hoa hoặc đại bác

Fireworks or cannon

口径在20毫米以上,利用火药气体压力发射的重火器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火炮 (huǒ pào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung