Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火炭
Pinyin: huǒ tàn
Meanings: Than đang cháy, than hồng, Burning coal, ember, ①燃烧着的木炭或煤块。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 人, 八, 山, 灰
Chinese meaning: ①燃烧着的木炭或煤块。
Grammar: Danh từ chỉ vật liệu cháy, thường dùng trong các tình huống liên quan đến lửa và nhiệt.
Example: 炉子里还有火炭。
Example pinyin: lú zǐ lǐ hái yǒu huǒ tàn 。
Tiếng Việt: Trong lò vẫn còn than hồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Than đang cháy, than hồng
Nghĩa phụ
English
Burning coal, ember
Nghĩa tiếng trung
中文释义
燃烧着的木炭或煤块
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!