Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火力发电
Pinyin: huǒ lì fā diàn
Meanings: Phát điện bằng nhiệt năng từ việc đốt than, dầu hoặc khí đốt., Thermal power generation through the combustion of coal, oil, or gas., ①由煤、煤气、汽油、柴油等燃料产生动力而发电。[例]火力发电厂。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 八, 丿, 𠃌, 发, 乚, 日
Chinese meaning: ①由煤、煤气、汽油、柴油等燃料产生动力而发电。[例]火力发电厂。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và công nghệ.
Example: 火力发电是目前主要的电力来源之一。
Example pinyin: huǒ lì fā diàn shì mù qián zhǔ yào de diàn lì lái yuán zhī yī 。
Tiếng Việt: Phát điện bằng nhiệt năng là một trong những nguồn điện chính hiện nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát điện bằng nhiệt năng từ việc đốt than, dầu hoặc khí đốt.
Nghĩa phụ
English
Thermal power generation through the combustion of coal, oil, or gas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由煤、煤气、汽油、柴油等燃料产生动力而发电。火力发电厂
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế