Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火眼金睛
Pinyin: huǒ yǎn jīn jīng
Meanings: Mắt lửa và đồng tử vàng (chỉ khả năng nhìn thấu suốt mọi thứ)., Eyes of fire and golden pupils (referring to the ability to see through everything)., 原指《西游记》“中孙悟空能识别妖魔鬼怪的眼睛。[又]用以形容人的眼光锐利,能够识别真伪。[出处]元·杨景贤《西游记杂剧》第三本第九出这厮瞒神唬鬼,铜筋铁骨,火眼金睛。”[例]只是风搅得烟来,把一双眼炒红了,弄做个老害眼病,故唤作~。——明·吴承恩《西游记》第七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 人, 八, 目, 艮, 丷, 王, 青
Chinese meaning: 原指《西游记》“中孙悟空能识别妖魔鬼怪的眼睛。[又]用以形容人的眼光锐利,能够识别真伪。[出处]元·杨景贤《西游记杂剧》第三本第九出这厮瞒神唬鬼,铜筋铁骨,火眼金睛。”[例]只是风搅得烟来,把一双眼炒红了,弄做个老害眼病,故唤作~。——明·吴承恩《西游记》第七回。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả ai đó có khả năng quan sát sắc bén hoặc tư duy nhanh nhạy.
Example: 他有火眼金睛,一眼就看出问题所在。
Example pinyin: tā yǒu huǒ yǎn jīn jīng , yì yǎn jiù kàn chū wèn tí suǒ zài 。
Tiếng Việt: Anh ấy có đôi mắt tinh tường, ngay lập tức nhận ra vấn đề nằm ở đâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt lửa và đồng tử vàng (chỉ khả năng nhìn thấu suốt mọi thứ).
Nghĩa phụ
English
Eyes of fire and golden pupils (referring to the ability to see through everything).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指《西游记》“中孙悟空能识别妖魔鬼怪的眼睛。[又]用以形容人的眼光锐利,能够识别真伪。[出处]元·杨景贤《西游记杂剧》第三本第九出这厮瞒神唬鬼,铜筋铁骨,火眼金睛。”[例]只是风搅得烟来,把一双眼炒红了,弄做个老害眼病,故唤作~。——明·吴承恩《西游记》第七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế