Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火电
Pinyin: huǒ diàn
Meanings: Điện từ nhà máy nhiệt điện, Thermal power electricity, ①利用煤等燃料燃烧释放的能量进行发电。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 八, 乚, 日
Chinese meaning: ①利用煤等燃料燃烧释放的能量进行发电。
Grammar: Danh từ chỉ nguồn năng lượng. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc môi trường.
Example: 这个地区主要依赖火电供应。
Example pinyin: zhè ge dì qū zhǔ yào yī lài huǒ diàn gōng yìng 。
Tiếng Việt: Khu vực này chủ yếu phụ thuộc vào nguồn điện từ nhà máy nhiệt điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điện từ nhà máy nhiệt điện
Nghĩa phụ
English
Thermal power electricity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用煤等燃料燃烧释放的能量进行发电
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!