Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裾
Pinyin: jū
Meanings: Phần gấu áo hoặc váy., The hem of a garment or skirt., ①衣服的大襟。*②衣服的前后部分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 居, 衤
Chinese meaning: ①衣服的大襟。*②衣服的前后部分。
Hán Việt reading: cư
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ phần cuối của trang phục.
Example: 她的裙子裾很长。
Example pinyin: tā de qún zǐ jū hěn cháng 。
Tiếng Việt: Gấu váy của cô ấy rất dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần gấu áo hoặc váy.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cư
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The hem of a garment or skirt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣服的大襟
衣服的前后部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!