Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裺
Pinyin: jiá
Meanings: Một loại áo lót cổ truyền (ít dùng)., A type of traditional undergarment (rarely used)., ①围在小孩子胸前使衣服保持清洁的东西,即围嘴儿。*②衣缝缘边。*③衣领。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①围在小孩子胸前使衣服保持清洁的东西,即围嘴儿。*②衣缝缘边。*③衣领。
Hán Việt reading: am
Grammar: Danh từ ít sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 她穿了一件裺。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn yǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc áo lót kiểu cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại áo lót cổ truyền (ít dùng).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
am
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of traditional undergarment (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
围在小孩子胸前使衣服保持清洁的东西,即围嘴儿
衣缝缘边
衣领
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!