Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褚
Pinyin: zhǔ
Meanings: Tên một họ; túi đựng sách., A surname; bag for holding books., ①用丝绵装衣服。*②囊袋。*③古同“储”,贮藏。*④古代覆盖棺材的红布:褚幕。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 者, 衤
Chinese meaning: ①用丝绵装衣服。*②囊袋。*③古同“储”,贮藏。*④古代覆盖棺材的红布:褚幕。
Hán Việt reading: trử
Grammar: Là danh từ khi mang ý nghĩa họ tên hoặc vật dụng, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 他是褚家的一员。
Example pinyin: tā shì chǔ jiā de yì yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy là thành viên của gia đình họ Chu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một họ; túi đựng sách.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trử
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A surname; bag for holding books.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用丝绵装衣服
囊袋
古同“储”,贮藏
褚幕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!