Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guà

Meanings: Áo khoác ngắn (thường mang tính lịch sử)., A short coat (often historical)., ①中式的单上衣。*②罩在外面的长衣。[合]大褂(身长过膝的中式单衣);小褂(中式的贴身穿的单上衣);长褂;短褂。*③古时军装的一种,有罩甲的短袖戎衣。*④清代礼服外服的名称。礼服加于袍外称外褂,短的称马褂。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 卦, 衤

Chinese meaning: ①中式的单上衣。*②罩在外面的长衣。[合]大褂(身长过膝的中式单衣);小褂(中式的贴身穿的单上衣);长褂;短褂。*③古时军装的一种,有罩甲的短袖戎衣。*④清代礼服外服的名称。礼服加于袍外称外褂,短的称马褂。

Hán Việt reading: quái

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ xưa.

Example: 他穿着一件旧式褂子。

Example pinyin: tā chuān zhe yí jiàn jiù shì guà zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác kiểu cũ.

guà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo khoác ngắn (thường mang tính lịch sử).

quái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A short coat (often historical).

中式的单上衣

罩在外面的长衣。大褂(身长过膝的中式单衣);小褂(中式的贴身穿的单上衣);长褂;短褂

古时军装的一种,有罩甲的短袖戎衣

清代礼服外服的名称。礼服加于袍外称外褂,短的称马褂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

褂 (guà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung