Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褏
Pinyin: xiù
Meanings: Tương tự như 褎, chỉ tay áo dài., Similar to 褎, refers to long sleeves., ①古同“袖”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“袖”。
Hán Việt reading: tụ
Grammar: Lưu ý rằng đây là thuật ngữ chuyên biệt về trang phục cổ.
Example: 古人的衣服常有褏。
Example pinyin: gǔ rén de yī fu cháng yǒu xiù 。
Tiếng Việt: Quần áo của người xưa thường có tay áo dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như 褎, chỉ tay áo dài.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tụ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Similar to 褎, refers to long sleeves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“袖”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!