Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: biǎo

Meanings: Cắt, dán hoặc trang trí bề mặt (như tranh, ảnh) bằng giấy hoặc vải., To mount or decorate the surface (such as paintings, photos) with paper or fabric., ①装潢书画的俗称。用纸、布或丝织物做衬托,衬糊在书画下面把书画等粘糊起来。[合]裱背(装潢字画);裱工(裱褙书画的工匠);裱手(裱褙的技艺)。*②用纸糊饰屋子的内部或物件。[合]裱糊店(经营裱糊业的店铺);裱糊匠(以裱糊为业的工人)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 衤, 表

Chinese meaning: ①装潢书画的俗称。用纸、布或丝织物做衬托,衬糊在书画下面把书画等粘糊起来。[合]裱背(装潢字画);裱工(裱褙书画的工匠);裱手(裱褙的技艺)。*②用纸糊饰屋子的内部或物件。[合]裱糊店(经营裱糊业的店铺);裱糊匠(以裱糊为业的工人)。

Hán Việt reading: biểu

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với danh từ là vật được trang trí như tranh, ảnh.

Example: 他把画裱起来。

Example pinyin: tā bǎ huà biǎo qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cắt và dán bức tranh.

biǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt, dán hoặc trang trí bề mặt (như tranh, ảnh) bằng giấy hoặc vải.

biểu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To mount or decorate the surface (such as paintings, photos) with paper or fabric.

装潢书画的俗称。用纸、布或丝织物做衬托,衬糊在书画下面把书画等粘糊起来。裱背(装潢字画);裱工(裱褙书画的工匠);裱手(裱褙的技艺)

用纸糊饰屋子的内部或物件。裱糊店(经营裱糊业的店铺);裱糊匠(以裱糊为业的工人)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裱 (biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung