Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裴
Pinyin: péi
Meanings: Tên họ của một số người Trung Quốc., A Chinese surname., ①用本义。长衣下垂的样子。[据]裴,长衣貌。——《说文》。[例]衯衯裶裶。——司马相如《子虚赋》[词性][名]*②姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 14
Radicals: 衣, 非
Chinese meaning: ①用本义。长衣下垂的样子。[据]裴,长衣貌。——《说文》。[例]衯衯裶裶。——司马相如《子虚赋》[词性][名]*②姓氏。
Hán Việt reading: bùi
Grammar: Dùng làm danh từ riêng chỉ tên người.
Example: 他是裴先生。
Example pinyin: tā shì péi xiān shēng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là ông Bùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên họ của một số người Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bùi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A Chinese surname.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。长衣下垂的样子。裴,长衣貌。——《说文》。衯衯裶裶。——司马相如《子虚赋》[名]
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!