Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裴矩

Pinyin: péi jǔ

Meanings: Tên một nhân vật lịch sử Trung Quốc đời Tùy, Name of a historical figure from the Sui Dynasty, ①衣襟和袖子接缝的部分。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 23

Radicals: 衣, 非, 巨, 矢

Chinese meaning: ①衣襟和袖子接缝的部分。

Grammar: Danh từ riêng chỉ tên người, không thay đổi hình thái.

Example: 裴矩是隋朝的一位大臣。

Example pinyin: péi jǔ shì suí cháo de yí wèi dà chén 。

Tiếng Việt: Pei Ju là một vị quan đại thần nhà Tùy.

裴矩
péi jǔ
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một nhân vật lịch sử Trung Quốc đời Tùy

Name of a historical figure from the Sui Dynasty

衣襟和袖子接缝的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...