Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裱画
Pinyin: biǎo huà
Meanings: Đóng khung tranh, trang trí tranh, To mount or frame paintings, ①(裪)衣袖。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 衤, 表, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①(裪)衣袖。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ tranh hoặc giấy.
Example: 这幅画需要裱画。
Example pinyin: zhè fú huà xū yào biǎo huà 。
Tiếng Việt: Bức tranh này cần được đóng khung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng khung tranh, trang trí tranh
Nghĩa phụ
English
To mount or frame paintings
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(裪)衣袖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!