Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褒衣危冠
Pinyin: bāo yī wēi guān
Meanings: Áo rộng mũ cao, ám chỉ dáng vẻ trang trọng của người có học thời xưa., Wide robe and tall hat; refers to the dignified appearance of learned individuals in ancient times., 褒衣宽大的衣服。危冠高帽子。古代儒生的装束。指宽袍高帽。[出处]唐·韩愈《上巳日燕太学听弹琴诗序》“献酬有容,歌风雅之古辞,斥夷狄之新声。褒衣危冠,兴兴如此。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亠, 保, 𧘇, 㔾, 厃, 㝴, 冖
Chinese meaning: 褒衣宽大的衣服。危冠高帽子。古代儒生的装束。指宽袍高帽。[出处]唐·韩愈《上巳日燕太学听弹琴诗序》“献酬有容,歌风雅之古辞,斥夷狄之新声。褒衣危冠,兴兴如此。”
Grammar: Thường gặp trong văn học cổ điển, miêu tả hình ảnh nhân vật có địa vị xã hội cao.
Example: 那位官员褒衣危冠,显得十分庄重。
Example pinyin: nà wèi guān yuán bāo yī wēi guān , xiǎn de shí fēn zhuāng zhòng 。
Tiếng Việt: Vị quan này áo rộng mũ cao, trông rất trang nghiêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo rộng mũ cao, ám chỉ dáng vẻ trang trọng của người có học thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Wide robe and tall hat; refers to the dignified appearance of learned individuals in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
褒衣宽大的衣服。危冠高帽子。古代儒生的装束。指宽袍高帽。[出处]唐·韩愈《上巳日燕太学听弹琴诗序》“献酬有容,歌风雅之古辞,斥夷狄之新声。褒衣危冠,兴兴如此。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế