Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛毛楞楞
Pinyin: máo mao lèng lèng
Meanings: Hốt hoảng, bối rối, luống cuống, Flustered, nervous, confused, ①[方言]慌手慌脚。[例]毛毛楞楞地摘下帽子。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 34
Radicals: 丿, 乚, 二, 木
Chinese meaning: ①[方言]慌手慌脚。[例]毛毛楞楞地摘下帽子。
Grammar: Từ láy biểu thị trạng thái tâm lý không ổn định.
Example: 他一紧张就显得毛毛楞楞的。
Example pinyin: tā yì jǐn zhāng jiù xiǎn de máo máo léng léng de 。
Tiếng Việt: Khi căng thẳng, anh ấy trông rất luống cuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hốt hoảng, bối rối, luống cuống
Nghĩa phụ
English
Flustered, nervous, confused
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]慌手慌脚。毛毛楞楞地摘下帽子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế