Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛羽未丰
Pinyin: máo yǔ wèi fēng
Meanings: Chưa đủ lông cánh, ám chỉ người trẻ tuổi chưa trưởng thành, chưa sẵn sàng đối mặt thử thách., Not having enough feathers, metaphorically refers to young people who are not yet mature or ready to face challenges., 比喻力量不足,条件还不成熟。[出处]西汉·刘向《战国策·秦策一》“毛羽不丰满者,不可以高飞。”[例]惜此时群治~,又迭经挫折。——杨玉如《辛亥革命先著记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 丿, 乚, 二, 习, 未, 三, 丨
Chinese meaning: 比喻力量不足,条件还不成熟。[出处]西汉·刘向《战国策·秦策一》“毛羽不丰满者,不可以高飞。”[例]惜此时群治~,又迭经挫折。——杨玉如《辛亥革命先著记》。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả trạng thái của con người, thường dùng trong văn nói hoặc viết mang tính biểu cảm.
Example: 他还年轻,毛羽未丰,不应急于求成。
Example pinyin: tā hái nián qīng , máo yǔ wèi fēng , bú yìng jí yú qiú chéng 。
Tiếng Việt: Anh ta còn trẻ, chưa trưởng thành, không nên vội vàng đạt được thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa đủ lông cánh, ám chỉ người trẻ tuổi chưa trưởng thành, chưa sẵn sàng đối mặt thử thách.
Nghĩa phụ
English
Not having enough feathers, metaphorically refers to young people who are not yet mature or ready to face challenges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻力量不足,条件还不成熟。[出处]西汉·刘向《战国策·秦策一》“毛羽不丰满者,不可以高飞。”[例]惜此时群治~,又迭经挫折。——杨玉如《辛亥革命先著记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế