Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛遂自荐

Pinyin: Máo Suí zì jiàn

Meanings: Chỉ việc tự tiến cử mình cho một vị trí hoặc nhiệm vụ nào đó., Refers to volunteering oneself for a position or task., 毛遂自我推荐。比喻自告奋勇,自己推荐自己担任某项工作。[出处]《史记·平原君列传》“记载秦军围攻赵国都城邯郸,平原君去楚国求救,门下食客毛遂自动请求一同前去。到了楚国,毛遂挺身而出,陈述利害,楚王才派兵去救赵国。[例]我作~,居然被校长核准了。这样才勉强捱过难关。——邹韬奋《经历·深挚的友谊》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 丿, 乚, 二, 㒸, 辶, 自, 存, 艹

Chinese meaning: 毛遂自我推荐。比喻自告奋勇,自己推荐自己担任某项工作。[出处]《史记·平原君列传》“记载秦军围攻赵国都城邯郸,平原君去楚国求救,门下食客毛遂自动请求一同前去。到了楚国,毛遂挺身而出,陈述利害,楚王才派兵去救赵国。[例]我作~,居然被校长核准了。这样才勉强捱过难关。——邹韬奋《经历·深挚的友谊》。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái tích cực khi nói về sự tự tin và chủ động.

Example: 经理职位空缺,他决定毛遂自荐。

Example pinyin: jīng lǐ zhí wèi kòng quē , tā jué dìng máo suì zì jiàn 。

Tiếng Việt: Vị trí quản lý đang trống, anh ấy quyết định tự tiến cử mình.

毛遂自荐
Máo Suí zì jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc tự tiến cử mình cho một vị trí hoặc nhiệm vụ nào đó.

Refers to volunteering oneself for a position or task.

毛遂自我推荐。比喻自告奋勇,自己推荐自己担任某项工作。[出处]《史记·平原君列传》“记载秦军围攻赵国都城邯郸,平原君去楚国求救,门下食客毛遂自动请求一同前去。到了楚国,毛遂挺身而出,陈述利害,楚王才派兵去救赵国。[例]我作~,居然被校长核准了。这样才勉强捱过难关。——邹韬奋《经历·深挚的友谊》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毛遂自荐 (Máo Suí zì jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung