Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毙伤
Pinyin: bì shāng
Meanings: Bị giết chết hoặc bị thương nặng, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc tai nạn nghiêm trọng., To be killed or severely injured, often used in the context of war or serious accidents., ①击毙和打伤。[例]这一役共毙伤日军三千余人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 死, 比, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①击毙和打伤。[例]这一役共毙伤日军三千余人。
Grammar: Động từ ghép, biểu thị hậu quả nghiêm trọng của một sự kiện.
Example: 在这次战斗中,敌军被毙伤无数。
Example pinyin: zài zhè cì zhàn dòu zhōng , dí jūn bèi bì shāng wú shù 。
Tiếng Việt: Trong trận chiến này, quân địch bị giết và bị thương rất nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị giết chết hoặc bị thương nặng, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc tai nạn nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
To be killed or severely injured, often used in the context of war or serious accidents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
击毙和打伤。这一役共毙伤日军三千余人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!