Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毗邻

Pinyin: pí lín

Meanings: Sát bên, kế cận, To be next to, to adjoin, 原指民性如星,星好风雨,比喻庶民喜好人主的恩泽。[又]为颂扬统治者普施仁政之词。[出处]《书·洪范》“庶民惟星,星有好风,星有好雨。”孔传箕星好风,毕星好雨,亦民所好。”[例]使雷车电椅,扫荡四方;~,稣舒品物。——前蜀·杜光庭《晋公北帝醮词》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 比, 田, 令, 阝

Chinese meaning: 原指民性如星,星好风雨,比喻庶民喜好人主的恩泽。[又]为颂扬统治者普施仁政之词。[出处]《书·洪范》“庶民惟星,星有好风,星有好雨。”孔传箕星好风,毕星好雨,亦民所好。”[例]使雷车电椅,扫荡四方;~,稣舒品物。——前蜀·杜光庭《晋公北帝醮词》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng miêu tả vị trí.

Example: 这个城市毗邻大海。

Example pinyin: zhè ge chéng shì pí lín dà hǎi 。

Tiếng Việt: Thành phố này sát biển.

毗邻
pí lín
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sát bên, kế cận

To be next to, to adjoin

原指民性如星,星好风雨,比喻庶民喜好人主的恩泽。[又]为颂扬统治者普施仁政之词。[出处]《书·洪范》“庶民惟星,星有好风,星有好雨。”孔传箕星好风,毕星好雨,亦民所好。”[例]使雷车电椅,扫荡四方;~,稣舒品物。——前蜀·杜光庭《晋公北帝醮词》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毗邻 (pí lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung