Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛布
Pinyin: máo bù
Meanings: Vải thô, vải chưa xử lý kỹ, Coarse fabric, unprocessed fabric, ①用兽毛织成的布。*②用较粗的棉纱织成的布。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丿, 乚, 二, 巾, 𠂇
Chinese meaning: ①用兽毛织成的布。*②用较粗的棉纱织成的布。
Grammar: Được dùng như một danh từ để chỉ loại vải có bề mặt xù hoặc chưa được xử lý mịn.
Example: 这种毛布很耐用。
Example pinyin: zhè zhǒng máo bù hěn nài yòng 。
Tiếng Việt: Loại vải thô này rất bền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải thô, vải chưa xử lý kỹ
Nghĩa phụ
English
Coarse fabric, unprocessed fabric
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用兽毛织成的布
用较粗的棉纱织成的布
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!