Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛石

Pinyin: máo shí

Meanings: Đá thô, đá chưa gia công, Rough stone, unprocessed stone, ①被水冲蚀的石块、粗碎石,用于粗圬工中,或作为墙体面层之间的填充材料。*②从采石场采来的粗石。[例]毛石砌体。[例]用毛石砌成的砌体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丿, 乚, 二, 丆, 口

Chinese meaning: ①被水冲蚀的石块、粗碎石,用于粗圬工中,或作为墙体面层之间的填充材料。*②从采石场采来的粗石。[例]毛石砌体。[例]用毛石砌成的砌体。

Grammar: Dùng để chỉ các loại đá tự nhiên chưa qua chế tác.

Example: 院子里堆满了毛石。

Example pinyin: yuàn zi lǐ duī mǎn le máo shí 。

Tiếng Việt: Trong sân đầy những viên đá thô.

毛石
máo shí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá thô, đá chưa gia công

Rough stone, unprocessed stone

被水冲蚀的石块、粗碎石,用于粗圬工中,或作为墙体面层之间的填充材料

从采石场采来的粗石。毛石砌体。用毛石砌成的砌体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毛石 (máo shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung