Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛票
Pinyin: máo piào
Meanings: Tiền xu, tiền lẻ (bằng giấy), Small change (paper bills), ①角票。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丿, 乚, 二, 示, 覀
Chinese meaning: ①角票。
Grammar: Thuật ngữ phổ biến thời xưa, hiện nay ít dùng.
Example: 钱包里只剩下一些毛票。
Example pinyin: qián bāo lǐ zhī shèng xià yì xiē máo piào 。
Tiếng Việt: Trong ví chỉ còn lại một ít tiền lẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền xu, tiền lẻ (bằng giấy)
Nghĩa phụ
English
Small change (paper bills)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
角票
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!