Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛竹
Pinyin: máo zhú
Meanings: Tre (loài tre lớn, mọc nhiều ở Trung Quốc), Bamboo (large bamboo species commonly found in China), ①竹的一种,又叫南竹。通常高达二三丈,节间的距离较短。它是优良的建筑材料,也可用来制造器物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 乚, 二, 亇
Chinese meaning: ①竹的一种,又叫南竹。通常高达二三丈,节间的距离较短。它是优良的建筑材料,也可用来制造器物。
Grammar: Chỉ loài tre lớn, thường dùng trong xây dựng hoặc làm đồ thủ công.
Example: 后院种了很多毛竹。
Example pinyin: hòu yuàn zhǒng le hěn duō máo zhú 。
Tiếng Việt: Phía sau sân trồng rất nhiều tre.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tre (loài tre lớn, mọc nhiều ở Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Bamboo (large bamboo species commonly found in China)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竹的一种,又叫南竹。通常高达二三丈,节间的距离较短。它是优良的建筑材料,也可用来制造器物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!