Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛举

Pinyin: máo jǔ

Meanings: Liệt kê chi tiết từng vấn đề nhỏ nhặt, thường mang ý nghĩa tiêu cực., To enumerate in detail every minor issue, often with a negative connotation., ①粗略地列举。[例]毛举其目。*②列举不重要的小事。[例]毛举细故。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 乚, 二, 丨, 兴

Chinese meaning: ①粗略地列举。[例]毛举其目。*②列举不重要的小事。[例]毛举细故。

Grammar: Động từ diễn tả hành động phê phán quá mức tập trung vào tiểu tiết.

Example: 他喜欢毛举别人的小错误。

Example pinyin: tā xǐ huan máo jǔ bié rén de xiǎo cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích liệt kê chi tiết những lỗi nhỏ của người khác.

毛举
máo jǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liệt kê chi tiết từng vấn đề nhỏ nhặt, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

To enumerate in detail every minor issue, often with a negative connotation.

粗略地列举。毛举其目

列举不重要的小事。毛举细故

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毛举 (máo jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung