Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毗陵
Pinyin: pí líng
Meanings: Tên cổ của một vùng đất ở Trung Quốc (nay thuộc tỉnh Giang Tô)., An ancient name for a region in China (now part of Jiangsu Province)., ①今江苏省常州市。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 比, 田, 夌, 阝
Chinese meaning: ①今江苏省常州市。
Grammar: Là danh từ riêng chỉ địa danh lịch sử, thường xuất hiện trong các văn bản cổ.
Example: 毗陵自古以来就是文化重镇。
Example pinyin: pí líng zì gǔ yǐ lái jiù shì wén huà zhòng zhèn 。
Tiếng Việt: Từ xưa, Bì Lăng đã là một trấn văn hóa quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên cổ của một vùng đất ở Trung Quốc (nay thuộc tỉnh Giang Tô).
Nghĩa phụ
English
An ancient name for a region in China (now part of Jiangsu Province).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
今江苏省常州市
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!